Có 2 kết quả:
孤立无援 gū lì wú yuán ㄍㄨ ㄌㄧˋ ㄨˊ ㄩㄢˊ • 孤立無援 gū lì wú yuán ㄍㄨ ㄌㄧˋ ㄨˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
isolated and without help
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
isolated and without help
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh